first-class certificate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
first-class certificate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first-class certificate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first-class certificate.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
first-class certificate
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
giấy chứng nhận việc làm