fire-worship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fire-worship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire-worship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire-worship.

Từ điển Anh Việt

  • fire-worship

    /'faiə,wə:ʃip/

    * danh từ

    sự thờ thần lửa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fire-worship

    Similar:

    pyrolatry: the worship of fire