pyrolatry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyrolatry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyrolatry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyrolatry.
Từ điển Anh Việt
pyrolatry
/pai'rɔlətri/
* danh từ
sự nhiệt phân
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyrolatry
the worship of fire
Synonyms: fire-worship