fire-worshiper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fire-worshiper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fire-worshiper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fire-worshiper.
Từ điển Anh Việt
fire-worshiper
* danh từ
người thờ lửa; người theo bái hoả giáo