finned surface nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finned surface nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finned surface giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finned surface.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finned surface

    * kỹ thuật

    bề mặt có cánh

    điện lạnh:

    mặt có gờ