finned element nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

finned element nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finned element giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finned element.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • finned element

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    chi tiết cánh

    phần tử cánh