finned conduit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
finned conduit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm finned conduit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của finned conduit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
finned conduit
* kỹ thuật
ống dẫn có cánh
Từ liên quan
- finned
- finned can
- finned coil
- finned pipe
- finned tube
- finned piping
- finned battery
- finned conduit
- finned element
- finned section
- finned surface
- finned radiator
- finned condenser
- finned tube coil
- finned air cooler
- finned evaporator
- finned strip heater
- finned-type condenser
- finned coil evaporator
- finned evaporator unit
- finned-type evaporator
- finned conduit condenser
- finned pipe coil evaporator
- finned-type evaporator grid