filial love nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filial love nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filial love giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filial love.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • filial love

    the love of a child for a parent

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).