filiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
filiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filiality.
Từ điển Anh Việt
filiality
* danh từ
quan hệ cha con
filiality
* danh từ
quan hệ cha con
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.