filial branch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

filial branch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm filial branch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của filial branch.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • filial branch

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phân ngành