fiji nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiji nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiji giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiji.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiji
an independent state within the British Commonwealth located on the Fiji Islands
Synonyms: Republic of Fiji
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).