fijian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fijian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fijian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fijian.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fijian
a native or inhabitant of Fiji
the Oceanic language spoken on Fiji
of or relating to Fiji or its people or language or culture
the Fijian population
Fijian folktales
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).