fiji islands nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiji islands nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiji islands giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiji islands.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiji islands

    a group of more than 800 islands (100 inhabited) in the southwestern Pacific; larger islands (Viti Levu and Vanua Levu) are of volcanic origin surrounded by coral reefs; smaller islands are coral

    Synonyms: Fijis

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).