ferret nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ferret nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ferret giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ferret.
Từ điển Anh Việt
ferret
/'ferit/
* danh từ
dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
(động vật học) chồn sương, chồn furô
người tìm kiếm, người mật thám
* nội động từ
đi săn bằng chồn sương
to go ferreting: đi săn bằng chồn sương
tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
* ngoại động từ
săn (thỏ) bằng chồn sương
(+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ferret
domesticated albino variety of the European polecat bred for hunting rats and rabbits
hound or harry relentlessly
hunt with ferrets
Similar:
black-footed ferret: musteline mammal of prairie regions of United States; nearly extinct
Synonyms: Mustela nigripes
ferret out: search and discover through persistent investigation
She ferreted out the truth