ferrety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ferrety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ferrety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ferrety.
Từ điển Anh Việt
ferrety
/'feriti/
* tính từ
như chồn sương
ferrety
/'feriti/
* tính từ
như chồn sương
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.