ferret out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ferret out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ferret out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ferret out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ferret out
search and discover through persistent investigation
She ferreted out the truth
Synonyms: ferret
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).