feet per minute (fpm) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
feet per minute (fpm) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feet per minute (fpm) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feet per minute (fpm).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
feet per minute (fpm)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
số bộ (feet) trong một phút