feet, foot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

feet, foot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm feet, foot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của feet, foot.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • feet, foot

    * kỹ thuật

    bộ

    xây dựng:

    đơn vị chiều dài (0, 3048m)