fax information resources system (first) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fax information resources system (first) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fax information resources system (first) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fax information resources system (first).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fax information resources system (first)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
hệ thống tài nguyên thông tin tài chính