faxable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

faxable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm faxable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của faxable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • faxable

    * kinh tế

    bằng fax

    có thể gởi bằng fax