fastidious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fastidious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fastidious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fastidious.
Từ điển Anh Việt
fastidious
/fæs'tidiəs/
* tính từ
dễ chán, chóng chán
khó tính, khó chiều; cảnh vẻ, kén cá chọn canh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fastidious
giving careful attention to detail; hard to please; excessively concerned with cleanliness
a fastidious and incisive intellect
fastidious about personal cleanliness
Antonyms: unfastidious
having complicated nutritional requirements; especially growing only in special artificial cultures
fastidious microorganisms
certain highly specialized xerophytes are extremely exacting in their requirements
Synonyms: exacting
Antonyms: unfastidious