falco columbarius nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

falco columbarius nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm falco columbarius giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của falco columbarius.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • falco columbarius

    Similar:

    pigeon hawk: small falcon of Europe and America having dark plumage with black-barred tail; used in falconry

    Synonyms: merlin

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).