merlin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

merlin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm merlin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của merlin.

Từ điển Anh Việt

  • merlin

    /'mə:lin/

    * danh từ

    (động vật học) chim cắt êxalon

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • merlin

    (Arthurian legend) the magician who acted as King Arthur's advisor

    Similar:

    pigeon hawk: small falcon of Europe and America having dark plumage with black-barred tail; used in falconry

    Synonyms: Falco columbarius