extraterritorial sales clause nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extraterritorial sales clause nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraterritorial sales clause giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraterritorial sales clause.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extraterritorial sales clause

    * kinh tế

    điều khoản tiêu thụ (hàng) ngoài khu vực