extraterritorial enforcement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extraterritorial enforcement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extraterritorial enforcement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extraterritorial enforcement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extraterritorial enforcement
* kinh tế
đặc quyền ngoại giao
sự thi hành đặc quyền ngoại giao