extracellular ice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extracellular ice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extracellular ice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extracellular ice.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
extracellular ice
* kỹ thuật
nước đá ngoài tế bào
y học:
lớp băng phủ ngoài tế bào