extracellular hyperhydration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

extracellular hyperhydration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extracellular hyperhydration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extracellular hyperhydration.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • extracellular hyperhydration

    * kỹ thuật

    y học:

    tăng lượng nước ngoài tế bào