extracellular fluid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
extracellular fluid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm extracellular fluid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của extracellular fluid.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
extracellular fluid
liquid containing proteins and electrolytes including the liquid in blood plasma and interstitial fluid
the body normally has about 15 quarts of extracellular fluid
Synonyms: ECF
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).