explosion pressure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
explosion pressure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explosion pressure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explosion pressure.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
explosion pressure
* kỹ thuật
áp lực nổ
cơ khí & công trình:
áp xuất của khí nổ
Từ liên quan
- explosion
- explosion pot
- explosion bolt
- explosion door
- explosion head
- explosion tuff
- explosion vent
- explosion motor
- explosion point
- explosion proof
- explosion-proof
- explosion crater
- explosion engine
- explosion hazard
- explosion liquid
- explosion stroke
- explosion chamber
- explosion pressure
- explosion insurance
- explosion protection
- explosion-proof motor
- explosion proof wiring
- explosion-proof glazing
- explosionproof luminaire
- explosion-proof equipment
- explosion protected system
- explosion hazardous gas mixture