explosion insurance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

explosion insurance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm explosion insurance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của explosion insurance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • explosion insurance

    * kinh tế

    bảo hiểm (rủi ro về) nổ

    bảo hiểm (rủi ro) nổ