exploratory survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exploratory survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploratory survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploratory survey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exploratory survey
* kỹ thuật
toán & tin:
điều tra sơ bộ
hóa học & vật liệu:
sự khảo sát thăm dò
Từ điển Anh Anh - Wordnet
exploratory survey
Similar:
scouting: exploring in order to gain information
scouting in enemy territory is very dangerous
Synonyms: reconnoitering, reconnoitring