exploratory period nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
exploratory period nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploratory period giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploratory period.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
exploratory period
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chu kỳ thăm dò