exploratory data analysis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

exploratory data analysis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm exploratory data analysis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của exploratory data analysis.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • exploratory data analysis

    * kinh tế

    phân tích số liệu điều tra