evacuate chamber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

evacuate chamber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm evacuate chamber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của evacuate chamber.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • evacuate chamber

    * kỹ thuật

    buồng chân không