estrogen antagonist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

estrogen antagonist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm estrogen antagonist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của estrogen antagonist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • estrogen antagonist

    an antagonist for estrogen that is used in the treatment of breast cancer

    Synonyms: tamoxifen

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).