tamoxifen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tamoxifen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tamoxifen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tamoxifen.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tamoxifen

    * kỹ thuật

    y học:

    loại thuốc dùng chữa ung thư vú đã tiến triển

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tamoxifen

    Similar:

    estrogen antagonist: an antagonist for estrogen that is used in the treatment of breast cancer