esthetical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esthetical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esthetical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esthetical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • esthetical

    Similar:

    aesthetic: concerning or characterized by an appreciation of beauty or good taste

    the aesthetic faculties

    an aesthetic person

    aesthetic feeling

    the illustrations made the book an aesthetic success

    Synonyms: esthetic, aesthetical

    Antonyms: inaesthetic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).