inaesthetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inaesthetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaesthetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaesthetic.
Từ điển Anh Việt
inaesthetic
/,ini:s'θetik/
* tính từ
thiếu thẩm m
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inaesthetic
violating aesthetic canons or requirements; deficient in tastefulness or beauty
inaesthetic and quite unintellectual
peered through those inaesthetic spectacles
Synonyms: unaesthetic
Antonyms: aesthetic