establishment charges nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

establishment charges nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm establishment charges giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của establishment charges.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • establishment charges

    * kinh tế

    các chi phí thành lập doanh nghiệp

    chi phí thành lập công ty

    chi phí tổng quát

    phí dụng doanh sở (ở các phòng ban của công ty bách hóa...)

    phí tổn quản lý