establishmentism nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

establishmentism nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm establishmentism giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của establishmentism.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • establishmentism

    Similar:

    establishmentarianism: the doctrine of supporting the social or political establishment

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).