esd (external symbol dictionary) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

esd (external symbol dictionary) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esd (external symbol dictionary) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esd (external symbol dictionary).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • esd (external symbol dictionary)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    từ điển ký hiệu ngoài