esdi (enhanced small device interface) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
esdi (enhanced small device interface) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm esdi (enhanced small device interface) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của esdi (enhanced small device interface).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
esdi (enhanced small device interface)
* kỹ thuật
toán & tin:
giao diện thiết bị nhỏ nâng cao