eristic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eristic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eristic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eristic.
Từ điển Anh Việt
eristic
/ə'ristik/
* tính từ
(thuộc) tranh luận
nhằm thắng hơn là nhằm sự thực (người tranh luận, lập luận)
* danh từ
tài tranh luận
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eristic
the art of logical disputation (especially if specious)
given to disputation for its own sake and often employing specious arguments
Synonyms: eristical
Similar:
disputant: a person who disputes; who is good at or enjoys controversy
Synonyms: controversialist