disputant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

disputant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disputant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disputant.

Từ điển Anh Việt

  • disputant

    /dis'pju:tənt/

    * danh từ

    người bàn cãi, người tranh luận

    * tính từ

    bàn cãi, tranh luận

Từ điển Anh Anh - Wordnet