eristical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

eristical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eristical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eristical.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • eristical

    Similar:

    eristic: given to disputation for its own sake and often employing specious arguments

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).