equilateral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equilateral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilateral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilateral.
Từ điển Anh Việt
equilateral
/'i:kwi'lætərəl/
* tính từ
(toán học) đều (cạnh)
an equilateral triangle: tam giác đều
* danh từ (toán học)
hình đều cạnh
cạnh đều (với cạnh khác)
equilateral
đều (có cạnh bằng nhau)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
equilateral
* kỹ thuật
xây dựng:
đều cạnh
toán & tin:
đều nhau
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equilateral
a figure whose sides are all equal
having all sides or faces equal