equilateral triangle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equilateral triangle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilateral triangle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilateral triangle.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
equilateral triangle
a three-sided regular polygon
Synonyms: equiangular triangle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).