equilaterally nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
equilaterally nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm equilaterally giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của equilaterally.
Từ điển Anh Việt
equilaterally
xem equilateral