epigenetic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
epigenetic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigenetic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigenetic.
Từ điển Anh Việt
epigenetic
/,epidʤi'netik/
* tính từ
(địa lý,địa chất) biểu sinh
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
epigenetic
* kỹ thuật
biểu sinh
tạo lục