epigenetic valley nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

epigenetic valley nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm epigenetic valley giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của epigenetic valley.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • epigenetic valley

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    thung lũng sinh sau